Hotline: 0943370209 - Mrs Bích
Hotline: 0914848340 - Mr Thắng
ĐT cố định: 03503.762..563
Email liên hệ:
truonggiangnd301081@gmail.com
cokhisaobacvietnd@gmail.com
HƯỚNG DẪN MUA HÀNG
Cách 1: Mua hàng trực tiếp
Khách hàng đến trực tiếp cửa hàng
của DN, địa chỉ: Đội 8 - Làng nghề
Cơ Khí Kiên Lao - Xuân Tiến - Xuân
Trường - Nam Định
Cách 2: Đối với khách hàng ở xa
Khách hàng tham khảo các sp tại
website: http://cokhisaobacviet.com/
Khách hàng có thể chat trực tuyến,
gửi mail hoặc gọi điện thoại cho DN để
được tư vấn cụ thể về sản phẩm.
Để đặt hàng quý khách vui lòng gọi:
0943370209 / 0914848340
và ck đặt cọc 50% giá trị đơn hàng.
Số tiền còn lại quý khách sẽ thanh
toán khi nhận hàng.
DN sẽ chế tạo máy theo yêu cầu của
quý khách và gửi hàng qua xe khách
gần nhà quý khách nhất.
ĐẢM BẢO UY TÍN - AN TOÀN
Lò sấy hút cám cưa
- Trạng thái:
- Phí vận chuyển:
- Mã sản phẩm:
-1+
- Đổi hàng trong vòng 24h
- Giao hàng nội thành Hà Nội 20.000đ trong vòng 48h
- Giao hàng ngoại thành Hà Nội trong vòng 72h - Tính phí
- Thanh toán Online hoặc thanh toán khi nhận háng
Máy sấy quay
Mô tả máy sấy lô quay cơ khí SAO BẮC VIỆT
Sau khi nguyên liệu ẩm được đưa vào trong máy từ phía đầu thùng quay, máy bắt đầu quay tròn và các cánh bên trong làm mhiệm vụ đảo dều nguyên liệu. nguyên liệu được đảo đều như vậy sẽ tiếp xúc với khí nóng đầy đủ và được tách hơi ẩm bay ra. Trong suốt quá trình đảo và sấy như vậy, nguyên liệu được dich chuyển từ phái đầu thùng quay tới phía cuối thùng và đạt độ khô cần thiết. và cuối cùng nguyên liệu dược thoát ra ngoài qua bộ van cánh sao.
Thông số kỹ thuật
Tên máy(m) | Năng suất(t/h) | Tốc độ vòng quay(r/min) | Công suất động cơ(Kw) | Góc nghiêng lắp đặt(。) | Hàm ẩm sau sấy |
Φ1.0×5.0 | 0.5-1.2 | 0.6-6 | 4 | 3-5 | ≤1.5% |
Φ1.2×6-10 | 1.5-3 | 0.6-6 | 5.5 | 3-5 | ≤1.5% |
Φ1.5×12-18 | 3-5.5 | 0.6-6 | 15 | 3-5 | ≤1.5% |
Φ1.8×12-18 | 5-6.5 | 0.6-6 | 18.5 | 3-5 | ≤1.5% |
Φ2.2×12-22 | 7-12 | 0.6-6 | 22 | 3-5 | ≤1.5% |
Φ2.4×15-20 | 9-15 | 0.6-6 | 30 | 3-5 | ≤1.5% |
Φ3.0×25 | 16 | 0.6-6 | 55 | 3-5 | ≤1.5% |
Một số ví dụ về thông số sấy nguyên liệu điển hình
Kiểu gia nhiệt trực tiếp cùng chiều | Gia nhiệt trực tiếp ngược chiều | Gia nhiệt kết hợp | ||||
Loại nguyên liệu sấy | Khoáng chất | HP vesican | Blast furnace slag | ammonium sulphate | Phốt pho rua,Phân bón | Than |
Công suất kg/h | 1000 | -66 | 15000 | 20000 | 12000 | 5000 |
Hàm ẩm ban đầu % | 30 | 13 | 6 | 1.5 | 5 | 6.5 |
Hàm ẩm sau sấy % | 15 | 0.3 | 1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
average dim. mm | 6.5 | 0.05 | 4.7 | 0.5-0.7 | 0.5 | 5 |
Độ dầy nguyên liệu mm | 770 | 800 | 1890 | 1100 | 1500 | 750 |
Công suất gió nóng kg/h | 39000 | 5400 | 10750 | 9800 | 6500 | 16000 |
Nhiệt độ gió vào ℃ | 600 | 165 | 500 | 180 | 650 | 570 |
Nhiệt độ sản phẩm sau sấy ℃ | 42 | 100 | 70 | 80 | 75 | |
Kiểu gia nhiệt | gas | steam electric+heating | heavy oil | coal fuel furnace | heavy oil | heavy oil |
Tốc độ vòng quay | 6.3 | 7 | 7.5 | 7.8 | 18 | |
Tốc độ quay/ phút | 4 | 4 | 3.5 | 3 | 4 | 2 |
Góc nghiêng 。 | 0.04 | 0.005 | 0.03 | 0.05 | 0.05 | 0.043 |
Số lượng cánh đảo |
03503762563 - 0943370209 - 0914848340
- 120,000,000 VNĐ
03503762563 - 0943370209 - 0914848340
- 7,500,000 VNĐ
- 36,000,000 VNĐ
03503762563 - 0943370209 - 0914848340
- 38,000,000 VNĐ
- 38,000,000 VNĐ